안녕하신가 LookChem.com 로그인|무료 참가
  • or

TCP(방부제)메이커 CAS 레지스트리 번호80186-96-5공급업체 | LookChem

TCP(방부제)

기본 정보 Edit
  • 표준명:TCP(방부제)
  • CAS 레지스트리 번호:80186-96-5
  • 분자식:C13H12Cl2I2O4
  • 분자 무게:556.94692
  • HS 코드:
  • Mol 파일:80186-96-5.mol
TCP(방부제)

동의어: TCP(방부제)

관련 CAS 번호: 873000-74-9 80112-38-5 80709-64-4 885278-57-9 887587-34-0 869901-17-7 88389-71-3 83802-77-1 80050-67-5 80731-20-0

표준명의 마케팅 및 가격
제조업체 및 유통업체:
  • 제조/브랜드
  • 화학물질 및 원자재
  • 포장
  • 가격
총 1 개 원재료 공급업체
표준명의 화학적 성질 Edit
물리적 데이터:
안전정보:
  • 픽토그램:
  • 위험 코드:
  • 진술:
  • 안전 선언문:
사용:
  • 소개 및 적용: TCP (triclosan/copolymere) là một loại hóa chất được sử dụng như một chất chống khuẩn và chống vi khuẩn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sáp đánh răng, nước súc miệng và kem đánh răng. TCP cũng được sử dụng trong việc xử lý mồ hôi và chất khử mùi. Hóa chất này có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và vi rút, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các loại bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức của TCP cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như dị ứng và kích ứng da.
가격에 대한 견적 요청 게시