안녕하신가 LookChem.com 로그인|무료 참가
  • or

잔 티놀메이커 CAS 레지스트리 번호2530-97-4공급업체 | LookChem

잔 티놀

기본 정보 Edit
  • 표준명:잔 티놀
  • CAS 레지스트리 번호:2530-97-4
  • 분자식:C13H21N5O4
  • 분자 무게:311.341
  • HS 코드:
  • Mol 파일:2530-97-4.mol
잔 티놀

동의어: Xanthinol;Jupal;1,3-Dimethyl-3,7-dihydro-7-[2-hydroxy-3-[(2-hydroxyethyl)methylamino]propyl]-1H-purine-2,6-dione;7-[2-Hydroxy-3-[N-(2-hydroxyethyl)-N-methylamino]propyl]-1,3-dimethyl-1H-purine-2,6(3H,7H)-dione;7-[2-Hydroxy-3-[N-(2-hydroxyethyl)-N-methylamino]propyl]theophyline

관련 CAS 번호: 201156-86-7 21247-98-3 243140-14-9 26602-89-1 209991-64-0 201211-54-3 2437-66-3 28232-65-7 223581-83-7 2035-76-9

표준명의 마케팅 및 가격
제조업체 및 유통업체:
  • 제조/브랜드
  • 화학물질 및 원자재
  • 포장
  • 가격
총 1 개 원재료 공급업체
표준명의 화학적 성질 Edit
물리적 데이터:
안전정보:
  • 픽토그램:
  • 위험 코드:
  • 진술:
  • 안전 선언문:
사용:
  • 소개 및 적용: Xanthinol là một hợp chất hữu ích được sử dụng trong y học và dược học. Hợp chất này được biết đến với khả năng cải thiện sự lưu thông máu và cung cấp năng lượng cho não bộ. Xanthinol cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về trí nhớ và chức năng não. Ngoài ra, nó còn có thể giúp tăng cường khả năng tập trung và sự chú ý. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Xanthinol để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng sức khỏe.
가격에 대한 견적 요청 게시