안녕하신가 LookChem.com 로그인|무료 참가
  • or

타졸롤메이커 CAS 레지스트리 번호39832-48-9공급업체 | LookChem

타졸롤

기본 정보 Edit
  • 표준명:타졸롤
  • CAS 레지스트리 번호:39832-48-9
  • 분자식:C9H16N2O2S
  • 분자 무게:216.30100
  • HS 코드:
  • Mol 파일:39832-48-9.mol
타졸롤

동의어: 타졸롤

관련 CAS 번호: 36855-65-9 35768-30-0 30855-84-6 34765-96-3 31681-57-9 33070-58-5 33342-67-5 3262-40-6 37755-22-9 35788-39-7

표준명의 마케팅 및 가격
제조업체 및 유통업체:
  • 제조/브랜드
  • 화학물질 및 원자재
  • 포장
  • 가격
  • American Custom Chemicals Corporation
  • TAZOLOL 95.00%
  • 5MG
  • $ 501.11
총 3 개 원재료 공급업체
표준명의 화학적 성질 Edit
물리적 데이터:
안전정보:
  • 픽토그램:
  • 위험 코드:
  • 진술:
  • 안전 선언문:
사용:
  • 소개 및 적용: "Tazolol" là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành dược học và y học. Được biết đến với công dụng chống vi khuẩn và kháng viêm, Tazolol thường được sử dụng để điều trị các bệnh ngoài da như mụn trứng cá và viêm da cơ địa tại Hàn Quốc. Hợp chất này đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong việc giảm viêm và làm dịu các triệu chứng viêm nhiễm trên da. Tuy nhiên, việc sử dụng Tazolol cần phải được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.
가격에 대한 견적 요청 게시